logo
Nhà > các sản phẩm > Các sản phẩm >
Kháng tia cực tím tấm PTFE tấm PVDF tấm vật liệu

Kháng tia cực tím tấm PTFE tấm PVDF tấm vật liệu

Bảng ptfe chống tia cực tím

Vật liệu tấm ptfe chống tia cực tím

Bảng ptfe chống tia cực tím

Liên hệ với chúng tôi
Yêu cầu Đặt giá
Chi tiết sản phẩm
Cách điện:
Tốt lắm.
Lớp thực phẩm:
Vâng
Sự linh hoạt:
Cao
Ứng dụng:
Sử dụng công nghiệp, chế biến thực phẩm, thiết bị y tế, phụ tùng ô tô
Không thấm nước:
Vâng
Độ bền:
Cao
Chống nhiệt độ:
Lên đến 260°C
Không dính:
Vâng
Kháng UV:
Vâng
Chống hóa chất:
Có khả năng kháng cao với hầu hết các hóa chất
Chống ăn mòn:
Vâng
Màu sắc:
màu trắng
ma sát thấp:
Vâng
Điều khoản thanh toán và vận chuyển
Số lượng đặt hàng tối thiểu
100kg
Giá bán
US $10.00-40.00 / kg
chi tiết đóng gói
1
Thời gian giao hàng
5-8 ngày làm việc
Điều khoản thanh toán
L/C, D/A, D/P, T/T, Western Union, MoneyGram
Khả năng cung cấp
15000 tấn / năm
Mô tả sản phẩm

Bảng : Bảng PTFE so với Bảng PVDF

Các tấm là vật liệu linh hoạt được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau.PTFE(Polytetrafluoroethylene) vàPVDF(Polyvinylidene Fluoride) là cả hai loại vật liệu fluoropolymer, nhưng chúng có các tính chất và trường hợp sử dụng khác nhau.Bảng PTFEBảng PVDF:


1- Tính chất vật liệu so sánh

Tài sản

Bảng PTFE

Bảng PVDF

Chống hóa chất Tốt (chống hầu hết các axit, kiềm, dung môi) Rất tốt (chống hầu hết các axit, cơ sở và dung môi)
Phạm vi nhiệt độ -200°C đến 260°C -40°C đến 150°C
Sự linh hoạt Khẳng Trung bình (dẻo hơn PTFE)
Độ bền kéo >20 MPa > 35 MPa
Bảo vệ điện Tuyệt vời (năng lượng điện môi cao) Tốt (năng lượng điện điện tử tốt)
Sự ma sát bề mặt Rất thấp Mức thấp
Chống tia UV Tốt lắm. Tốt lắm.

2. Thông số kỹ thuật So sánh

Thông số kỹ thuật

Bảng PTFE

Bảng PVDF

Độ dày 0.5 mm đến 50 mm 0.5 mm đến 50 mm
Chiều rộng 100 mm đến 1500 mm 100 mm đến 1200 mm
Chiều dài Chiều dài tùy chỉnh có sẵn Chiều dài tùy chỉnh có sẵn
Màu sắc Màu trắng (Tiêu chuẩn) Đỏ (màu trắng như sữa), Đen
Mật độ 2.2 g/cm3 10,78 g/cm3
Xét bề mặt Mượt mà, có thể được kết cấu theo yêu cầu Mượt mà

3. So sánh các ứng dụng chính

Ứng dụng

Bảng PTFE

Bảng PVDF

Lớp lót thiết bị hóa học Vâng (đáng để lót bồn chứa, đường ống và lò phản ứng) Có (đáng cho hệ thống đường ống, bể và van)
Bảo vệ điện Có (được sử dụng trong cáp, dây và vật cách nhiệt) Vâng (đáng sử dụng cho cách nhiệt cáp, các thành phần điện)
Sử dụng trong thực phẩm và dược phẩm Có (an toàn cho thực phẩm, không độc hại) Có (thường được sử dụng cho chế biến dược phẩm)
Các bề mặt không dính Có (được sử dụng trong dụng cụ nấu ăn, máy móc) Không.
Các thành phần nhiệt độ cao Vâng (lý tưởng cho các niêm phong và vỏ kín nhiệt độ cao) Trung bình (được sử dụng trong các ứng dụng nhiệt độ trung bình)
Các bộ phận cơ khí Vâng (băng, niêm phong, vòng bi) Có (được sử dụng cho các bộ phận đòi hỏi độ bền cơ học tốt)

4Các đặc điểm chính So sánh

Tính năng

Bảng PTFE

Bảng PVDF

Tính chất không dính Vâng. Không.
Chống hóa chất Tốt lắm. Rất tốt.
Sự ổn định nhiệt Rất cao (lên đến 260 °C) Tốt (lên đến 150°C)
Bảo vệ điện Tốt lắm. Tốt lắm.
Sức mạnh cơ học Trọng lượng vừa phải (lý tưởng cho các ứng dụng căng thẳng thấp) Cao (tốt cho các ứng dụng cấu trúc)
Chống tia UV Có (hoàn hảo) Tốt lắm.
Sự linh hoạt Khẳng Dẻo hơn PTFE

Sự khác biệt chính giữa PTFE và PVDF

  • Chống nhiệt độ: Các tấm PTFE có thể chịu được nhiệt độ cao hơn nhiều (lên đến 260 ° C) so với các tấm PVDF (lên đến 150 ° C).
  • Chống hóa chất: Cả PTFE và PVDF đều có khả năng chống hóa chất tuyệt vời, nhưng PTFE có khả năng chống lại một loạt các hóa chất và dung môi rộng hơn.
  • Sự linh hoạt: PVDF linh hoạt hơn PTFE, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi một mức độ uốn cong hoặc định hình.
  • Sức mạnh cơ học: PVDF cung cấp độ bền kéo cao hơn và phù hợp hơn cho các ứng dụng cơ khí đòi hỏi tính toàn vẹn cấu trúc.
  • Chi phí: PTFE có xu hướng đắt hơn PVDF do khả năng chống hóa học và chịu nhiệt độ cao hơn.

Kết luận

  • PTFE: Tốt nhất cho khả năng chống hóa học cực cao, các ứng dụng nhiệt độ cao, bề mặt không dính và cách điện.và ứng dụng lót trong môi trường khắc nghiệt.
  • Bảng PVDF: Thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống nhiệt độ vừa phải, sức mạnh cơ khí và khả năng chống hóa chất.và chế biến dược phẩm, nơi linh hoạt và độ bền cơ học là quan trọng.

Hãy cho tôi biết nếu bạn cần thêm chi tiết hoặc làm rõ về các ứng dụng cụ thể cho tấm PTFE hoặc PVDF!

Mô tả kỹ thuật và bảng kích thước tấm PVDF    
hình thành Chiều rộng ((mm) Chiều dài ((mm) Độ dày ((mm) Nhận xét
PVDF tấm ép 1500 3000 3 Các sản phẩm phi tiêu chuẩn có thể được tùy chỉnh
1500 3000 4
1500 3000 5
1500 3000 6
1500 3000 8
1500 3000 10
1500 3000 12
1500 3000 15
1500 3000 20
Bảng đúc PVDF 1000 2000 25
1000 2000 30
1000 2000 35
1000 2000 40
Bảng dày ép PVDF 620 2000 30
620 2000 35
620 2000 40
620 2000 50
1000 2000 30
1000 2000 35
1000 2000 40
1000 2000 50

Các thông số kỹ thuật và bảng kích thước tấm PTFE

Kháng tia cực tím  tấm PTFE tấm PVDF tấm vật liệu 0

Gửi yêu cầu của bạn trực tiếp đến chúng tôi

Chính sách bảo mật Trung Quốc Chất lượng tốt FEP pellets Nhà cung cấp. 2024-2025 Shenzhen Teflon New Material Technology Co., Ltd Tất cả các quyền được bảo lưu.