Dưới đây là một so sánh bốn loại ống chính (PTFE, FEP, PFA, PCTFE) về tính chất vật liệu, thông số kỹ thuật, ứng dụng và các tính năng chính.
1- Tính chất vật liệu so sánh
Tài sản | PTFE (Polytetrafluoroethylene) | FEP (Fluorinated Ethylene Propylene) | PFA (Perfluoroalkoxy) | PCTFE (Polychlorotrifluoroethylene) |
Chống hóa chất | Tốt lắm. | Tốt lắm. | Tốt lắm. | Rất tốt. |
Phạm vi nhiệt độ | -200°C đến 260°C | -200°C đến 200°C | -200°C đến 260°C | -200°C đến 150°C |
Sự linh hoạt | Khẳng | Dễ dàng | Rất linh hoạt | Độ linh hoạt vừa phải |
Độ bền kéo | >20 MPa | >12 MPa | >20 MPa | >15 MPa |
Bảo vệ điện | Tốt lắm. | Tốt lắm. | Tốt lắm. | Tốt lắm. |
Sự ma sát bề mặt | Mức thấp | Rất thấp | Mức thấp | Trung bình |
2. Thông số kỹ thuật So sánh
Thông số kỹ thuật | Các ống PTFE | Các ống FEP | Các ống PFA | Các ống PCTFE |
Chiều kính bên ngoài (mm) | 1 - 200 | 1 - 100 | 2 - 50 | 1 - 50 |
Độ dày tường (mm) | 0.5 - 10 | 0.3 - 5 | 0.5 - 8 | 0.5 - 8 |
Chiều dài (m) | Chiều dài tùy chỉnh có sẵn | Chiều dài tùy chỉnh có sẵn | Chiều dài tùy chỉnh có sẵn | Chiều dài tùy chỉnh có sẵn |
Màu sắc | Màu trắng (Tiêu chuẩn) | Trắng, tự nhiên | Xanh, trắng như sữa | Màn thông suốt, không màu |
Mật độ tiêu chuẩn (g/cm3) | 2.2 | 2.15 | 2.14 | 1.94 |
3. So sánh các ứng dụng chính
Ứng dụng | Các ống PTFE | Các ống FEP | Các ống PFA | Các ống PCTFE |
Các đường ống chuyển hóa chất | Vâng. | Vâng. | Vâng. | Vâng. |
Bảo vệ điện | Vâng. | Vâng. | Vâng. | Vâng. |
Sử dụng trong thực phẩm và dược phẩm | Vâng. | Vâng. | Vâng. | Vâng. |
Ứng dụng lạnh | Không. | Không. | Không. | Vâng. |
Sử dụng ở nhiệt độ cao | Vâng. | Vâng. | Vâng. | Trung bình |
Cáp cách nhiệt | Vâng. | Vâng. | Vâng. | Không. |
4Các đặc điểm chính So sánh
Tính năng | Các ống PTFE | Các ống FEP | Các ống PFA | Các ống PCTFE |
Tính chất tự bôi trơn | Vâng. | Vâng. | Vâng. | Không. |
Chống tia UV | Vâng. | Vâng. | Vâng. | Không. |
Sức ma sát thấp | Vâng. | Vâng. | Vâng. | Trung bình |
Dễ lau | Vâng. | Vâng. | Vâng. | Vâng. |
Sức bền trong môi trường khắc nghiệt | Cao | Cao | Cao | Trung bình |
Kết luận:
FAQ:
1Nhiệt độ hoạt động tối đa cho ống PTFE là bao nhiêu?
Trả lời: Các ống PTFE thường có thể xử lý đến 260 °C, với khả năng dung nạp ngắn hạn với nhiệt độ cao hơn.
2Các ống FEP được sử dụng trong các ngành công nghiệp nào?
Trả lời: Các ống FEP được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa học, điện tử, y tế, thực phẩm và dược phẩm, chủ yếu để chuyển hóa chất và cách điện dây.
Trả lời: Các ống PFA linh hoạt hơn PTFE, làm cho chúng phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi khả năng kháng hóa học và dung nạp nhiệt độ cao hơn.
Trả lời: Các ống PCTFE có thể chịu được nhiệt độ thấp đến -200 °C, làm cho chúng lý tưởng cho các ứng dụng đông lạnh.
Trả lời: Vâng, ống có tính chất tự bôi trơn tuyệt vời với hệ số ma sát rất thấp, làm cho chúng lý tưởng để chuyển các chất nhạy cảm.
Trả lời: Vâng, đặc biệt là ống FEP và PFA thường được sử dụng làm cách điện cho dây và cáp điện.
Trả lời: Các ống có khả năng chống hóa chất xuất sắc và có thể chịu được hầu hết các axit, cơ sở, dung môi, dầu và các hóa chất hung hăng khác.
Trả lời: Các ống dễ dàng làm sạch do bề mặt mịn màng của chúng.
Trả lời: Các ống được sử dụng trong đường ống truyền hóa chất, bảo vệ cáp, cách điện nhiệt độ cao hoặc thấp và vận chuyển không ô nhiễm trong lĩnh vực thực phẩm và dược phẩm.
Trả lời: Các ống thường có tuổi thọ dài và có thể tồn tại trong nhiều năm trong điều kiện thích hợp.
Gửi yêu cầu của bạn trực tiếp đến chúng tôi