2024-09-27
Dưới đây là bảng so sánh giữa PTFE và FEP:
Tài sản | PTFE (Polytetrafluoroethylene) | FEP (Fluorinated Ethylene Propylene) |
---|---|---|
Cấu trúc hóa học | Polymerized từ tetrafluoroethylene, với cấu trúc tinh khiết và ổn định | Copolymer của tetrafluoroethylene và hexafluoropropylene, có đặc tính copolymer |
Xử lý | Không thể được xử lý bằng cách nóng chảy, đòi hỏi nén nén và nghiền nát | Có thể được xử lý bằng cách sử dụng các phương pháp nhiệt nhựa như đúc phun và ép |
Nhiệt độ hoạt động tối đa | Tối đa 260°C | Khoảng 200°C |
Tính chất cơ học | Có khả năng biến dạng dưới căng và uốn cong, chống mòn cao | Sức mạnh cơ học tốt hơn, linh hoạt cao, lý tưởng cho phim và lớp phủ |
Tính chất điện | Sức mạnh điện đệm cực cao và cách điện, phù hợp với các ứng dụng tần số cao và điện áp cao | Độ cách điện tuyệt vời, nhưng hằng số dielectric cao hơn một chút so với PTFE |
Tính minh bạch | Màn hình không trong suốt, trắng | Thông suốt khi mỏng, phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi sự xuất hiện rõ ràng |
Chống hóa học và ăn mòn | Chống hóa chất cực kỳ cao, chống lại hầu hết các hóa chất | Tương tự như PTFE, có khả năng chống ăn mòn và hóa học tuyệt vời |
Tỷ lệ ma sát | Rất thấp, được gọi là "vật liệu trơn nhất" | Tỷ lệ ma sát cao hơn một chút so với PTFE, nhưng vẫn rất thấp |
Các kịch bản ứng dụng | Lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi nhiệt độ cao, khả năng chống hóa chất cực cao và ma sát thấp | Thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi xử lý nhựa nhiệt, linh hoạt tốt và ngoại hình trong suốt |
Bảng này cung cấp một so sánh ngắn gọn về những khác biệt chính giữa PTFE và FEP.
Gửi yêu cầu của bạn trực tiếp đến chúng tôi